Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
취직하다 |
Xin việc |
헤드헌터 |
Headhunter, săn đầu người, chuyên viên tuyển dụng |
채용공고 |
Thông báo tuyển dụng |
대졸 채용 |
Tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp đại học |
비대면 면접/원격 면접/인터뷰/올라인 면접 |
Phỏng vấn online |
대면 면접 |
Phỏng vấn trực tiếp |
면접관 |
Người phỏng vấn |
지원자 |
Ứng viên |
최종 합격자 |
Ứng viên trúng tuyển cuối cùng |
1차면접 → 2차면접 |
Phỏng vấn vòng 1 -> Phỏng vấn vòng 2 |
서류전형 |
Sàng lọc hồ sơ ứng viên |
이력서 |
CV |
자기소개서 |
Giới thiệu bản thân |
지원서 |
Đơn xin việc |
학력 |
Học vấn |
지원 동기 |
Động cơ xin việc, mục đích xin việc |
입사 |
Gia nhập công ty |
신입사원 |
Nhân viên mới |
정직원, 정규직원 |
Nhân viên chính thức |
수습기간 |
Thời gian thử việc |
신입사원 교육 |
Đào tạo nhân viên mới |
교육을 받다 |
Được đào tạo |
급여 |
Lương |
수습급여 |
Lương thử việc |
정규 급여 |
Lương chính thức |
순급여 |
Lương Net |
총급여 |
Lương Gross |
복리후생 |
Phúc lợi xã hội |
만근 |
Chuyên cần |
만근수당 |
Trợ cấp chuyên cần |
결근 |
Nghỉ làm |
무단결근 |
Nghỉ làm không lý do |
조퇴 |
Về sớm |
지각 |
Đi muộn |
칼퇴 |
Tan làm đúng giờ |
근속 |
Thâm niên |
근속수당 |
Trợ cấp thâm niên |
수당 (allowance) |
Trợ cấp |
보너스 (상여금/ Bonus) |
Thưởng |
유급휴가 – 무급휴가 |
Kỳ nghỉ có lương – Kỳ nghỉ không lương |
야근 |
Làm đêm |
주간근무 |
Làm ca ngày |
야간근무 |
Làm ca đêm |
직장을 그만두다/ 퇴직 |
Nghỉ việc |
은퇴 |
Về hưu |
해고하다/자르다 |
Sa thải |
이직하다/직장을 옮기다 |
Chuyển chỗ làm |
경력증명서 |
Giấy chứng nhận kinh nghiệm |
주재원 |
Nhân viên thường trú ở nước ngoài |
노동허가서 |
Giấy phép lao động |
거주증 |
Thẻ tạm trú |
근로계약을 체결하다 |
Ký hợp đồng lao động |
사용자 |
Người sử dụng lao động |
근로자 |
Người lao động |
근로계약 종료 |
Kết thúc hợp đồng lao động |
근로계약 해지 |
Chấm dứt hợp đồng lao động |
근로계약 연장 |
Gia hạn hợp đồng lao động |
재택근무 |
Làm việc tại nhà, Work from home |
팬트리 룸 (Pantry Room) |
Phòng Pantry, phòng trà nước |