Dưới đây là từ vựng tiếng Hàn về cơ quan nhà nước. Mỗi ngày các bạn hãy học 5 – 10 từ và cố gắng ghi nhớ nhé. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn khi học tiếng Hàn và sử dụng tiếng Hàn trong công việc.

 

 

STT

TIẾNG HÀN

TIẾNG VIỆT

1 국가기관 Cơ quan nhà nước
2 재무부 Bộ Tài chính
3 기획투자부 Bộ Kế hoạch và Đầu tư
4 교통통신부 Bộ Giao thông vận tải
5 농업농촌개발부 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
6 정보통신부 Bộ Thông tin và Truyền thông
7 자원환경부 Bộ Tài nguyên và Môi trường
8 외교부 Bộ Ngoại giao
9 산업무역부 Bộ Công thương
10 보건부 Bộ Y tế
11 문화체육관광부 Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
12 사법부 Bộ Tư pháp
13 노동보훈사회부 Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
14 내무부 Bộ Nội vụ
15 국방부 Bộ Quốc phòng
16 교육부 Bộ Giáo dục và Đào tạo
17 과학기술부 Bộ Khoa học và Công nghệ
18 공안부 Bộ Công an
19 교통운송부 Bộ Giao thông vận tải
20 건설부 Bộ Xây dựng
21 정치국 Bộ Chính trị
22 최고인민검찰, 대검찰청 Viện kiểm sát nhân dân tối cao
23 최고인민법원 Tòa án nhân dân tối cao
24 국세청 Tổng cục thuế
25 관세청 Tổng cục hải quan
26 정부 Chính phủ
27 국회 Quốc hội
28 조국전선위원회 Ủy ban mặt trận tổ quốc
29 정부사무실 Văn phòng chính phủ
30 중앙은행 Ngân hàng nhà nước
31 국고 Kho bạc nhà nước
32 관광청 Tổng cục du lịch
33 장관 Bộ trưởng

34

차관 Thứ trưởng

35

국회의장 Chủ tịch quốc hội

36

국회부의장

Phó chủ tịch quốc hội

37 총리

Thủ tướng

38 부총리

Phó thủ tướng

39

국가주석 Chủ tịch nước

40

부의장/부위원장 Phó chủ tịch

41

서기장

Tổng Bí thư

42 인민위원회 위원장

Chủ tịch Ủy ban nhân dân

43 인민위원회 부위원장

Phó chủ tịch Ủy ban nhân dân

44

총재

Thống đốc Ngân hàng nhà nước

45

국회의원

Đại biểu quốc hội

46 국장

Cục trưởng

47 대통령

Tổng thống

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *