STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
사물함/ 락커 |
Tủ locker |
2 |
신발장 |
Tủ giày |
3 |
테이프 |
Tape, băng dính |
4 |
양면테이프 |
Tape hai mặt |
5 |
단면테이프 |
Tape một mặt |
6 |
투명테이프 |
Tape dạng trong |
7 |
스트레치필름 |
Stretch film, màng quấn pallet |
8 |
분석시약 |
Buffer solution, thuốc thử/dung dịch đệm |
9 |
제전장갑 |
Găng tay chống tĩnh điện |
10 |
밀차 |
Xe đẩy hàng |
11 |
무진장갑 |
Găng tay chống tĩnh điện |
12 |
내산용 고무장갑 |
Găng tay cao su chống axit |
13 |
코팅장갑 |
Găng tay phủ cao su hai mặt |
14 |
반코팅장갑 |
Găng tay phủ cao su một mặt |
15 |
손가락골무 |
Bao ngón tay |
16 |
내열장갑 |
Găng tay chịu nhiệt |
17 |
접착제 |
Keo |
18 |
무진복 |
Quần áo phòng sạch |
19 |
방진복 |
Quần áo chống bụi |
20 |
무진토시 |
Xà cạp tay phòng sạch |
21 |
무진모자 |
Mũ phòng sạch |
22 |
작업모자 / 정글모자 |
Mũ trùm đầu phòng sạch |
23 |
원피스무진복 |
Bộ phòng sạch áo liền quần |
24 |
타발 |
Dập |
25 |
절단 |
Cắt |
26 |
부착 |
Dán |
27 |
반도체 |
Chất bán dẫn |
28 |
제조회사 |
Công ty sản xuất |
29 |
공장 |
Nhà máy, xưởng |
30 |
작업자 |
Công nhân |