Câu 21 đề đọc Topik II yêu cầu chọn quán dụng ngữ phù hợp với chỗ trống trong đoạn văn. Nắm được những quán dụng ngữ thường xuất hiện trong đề Topik sẽ giúp bạn ăn trọn điểm câu 21.
- 등을 떠밀다: (Đẩy lưng) Khiến người khác miễn cưỡng làm điều gì
- 눈을 맞추다: (Nhìn vào mắt)Nhìn nhau
- 발 벗고 나서다: (Cởi giày và bước ra) Xắn tay áo tham gia, tham gia tích cực vào việc gì
- 손에 땀을 쥐다: (Đổ mồ hôi tay) Hồi hộp, căng thẳng
- 입맛에 맞다: (Vừa miệng) Hợp khẩu vị
- 가슴을 울리다: Làm cảm động, làm xúc động (가슴:ngực; 울리다: làm cho khóc)
- 발목을 잡다: (Nắm cổ chân) Giữ chân, kìm hãm
- 손을 맞잡다. (Nắm tay) Hợp tác với nhau
- 앞뒤를 재다: (Cân đo trước sau) Cân đo đong đếm trước sau
- 진땀을 흘리다: (Vã mồ hôi lạnh) Vô cùng lo lắng
- 귀를 기울이다: (Nghiêng tai)Chú ý lắng nghe
- 손을 떼다: (Rút tay)Dừng lại, từ bỏ việc đang làm
- 이를 갈다: (Nghiến răng) Rất tức giận và quyết tâm phục thù lại
- 담을 쌓다: (Xây tường rào)Không còn quan tâm việc gì, cắt đứt quan hệ
- 열을 올리다: (Tăng nhiệt) Dốc tâm sức,lên cơn sốt, cuồng lên, hưng phấn
- 발을 빼다: (Rút chân khỏi)Rút lui, không còn can dự vào việc gì nữa
- 발걸음을 맞추다: (Bước chân khớp với nhau)Đồng điệu về hành động,suy nghĩ
- 앞뒤를 가리지 않다: Không suy nghĩ trước sau
- 못을 박다: (Đóng đinh)Gây tổn thương
- 머리를 맞대다:(Chụm đầu)Cùng nhau bàn bạc,thảo luận
- 고개를 숙이다: (Cúi đầu)Khuất phục / cúi đầu kính nể
- 제 눈에 안경: (Cái kính vừa mắt mình) Cái đẹp là tùy mắt nhìn mỗi người
- 엎질러진 물: (Nước đã tràn)Việc đã rồi
- 싼 게 비지떡이다:(Bánh rẻ là bánh bã đậu)Tiền nào của nấy, của rẻ là của ôi
- 티끌 모아 태산: (Góp cát bụi thành núi Thái Sơn)Tích tiểu thành đại, góp gió thành bão
- 입 밖에 내다:(Đưa ra khỏi miệng)Thốt ra, nói ra
- 한 술 더 뜨다: (Múc thêm một thìa nữa) Đổ thêm dầu vào lửa
- 눈을 감아 주다: Nhắm mắt cho qua, bỏ qua
- 귓등으로 듣다: (Nghe bằng vành tai) Nghe qua quýt, nghe tai này lọt tai kia
- 하나를 보면 열을 안다: Nhìn một biết mười
- 천 리 길도 한 걸음부터: Con đường ngàn dặm cũng bắt đầu từ một bước chân, việc lớn bắt đầu từ việc nhỏ
- 소 잃고 외양간 고친다: Mất bò mới lo làm chuồng
- 윗물이 맑아야 아랫물이 맑다: (Nước thượng nguồn phải trong thì nước hạ nguồn mới trong) Người trên phải làm tốt, gương mẫu thì người dưới mới làm tốt theo
- 그림의 떡:(Bánh Tteok trong tranh)Bánh vẽ
- 새 발의 피: (Máu chân chim)Chuyện nhỏ như con thỏ
- 우물 안 개구리: Ếch ngồi đáy giếng
- 눈썹 하나 까딱하지 않다: (Không nhấc lông mày) Thản nhiên, bình tĩnh
- 눈에 불을 켜다: (Đốt lửa ở mắt) Làm việc gì đó tập trung
- 눈에 흙이 들어가다: (Đất vào trong mắt) Chết, qua đời
- 눈이 맞다: (Vừa mắt) Say đắm
- 눈코 뜰 새 없다: (Không có khe hở ở mắt và mũi) Bận tối mắt tối mũi
- 오지랖이 넓다: (Vạt áo rộng) Chĩa mũi vào chuyện của người khác
- 어깨가 무겁다: (Vai nặng) Vất vả, nhiều trách nhiệm, nặng gánh
- 입에 침이 마르다: (Khô cả nước bọt ở miệng) Quá khen
- 입이 가볍다: (Miệng nhẹ) Miệng bép xép
- 쥐도 새도 모르게: (Chuột không biết, chim không biết) Không ai hay biết
- 피땀을 흘리다: (Đổ mồ hôi và máu) Vất vả, cực nhọc
- 코가 빠지다: (Mũi rơi) Lo lắng về điều gì đó khiến tinh thần suy sụp
- 손이 빠르다: (Nhanh tay) Xử lý công việc nhanh chóng
- 손을 놓다: (Đặt tay) Tạm nghỉ tay
- 손발이 맞다: (Tay và chân hợp nhau) Tâm đầu ý hợp
- 손을 잡다: (Bắt tay) Hợp tác làm ăn
- 입을 모으다: (Tập trung miệng lại) Đồng quan điểm
- 귀가 번쩍 뜨이다: (Vểnh tai lên nghe) Quan tâm người khác
- 굴뚝같다: (Nóng lòng) Muốn làm một việc gì đó
- 색안경을 끼고 보다: (Đeo kính màu và nhìn) Định kiến
- 산통을 깨다: (Làm vỡ hộp quẻ) Phá tan bầu không khí
- 손가락질을 하다: (Chỉ ngón tay) Phê phán người khác
- 바늘과 실: (Kim và chỉ) Mối quan hệ thân thiết
- 마음을 굳히다: (Vững tâm) Quyết tâm làm gì đó
- 마음이 가볍다: (Nhẹ lòng) Trút được gánh nặng, nỗi lo
- 인상이 깊다: (Ấn tượng tốt) Gây được thiện cảm với người khác
- 가슴을 태우다: (Cháy ruột gan) Sốt ruột
- 날이 새다: (Tiêu đời) Việc hỏng, công cốc