1.  노약자, 장애인에게 자리 양보하기

Nhường chỗ cho người già yếu, người khuyết tật

2. 차안이나 거리에서 껌 씹지 않기

Không nhai kẹo cao su trong xe hoặc trên đường

3. 대중 교통 수단에서 음식 섭취하지 않기

Không ăn uống trên các phương tiện giao thông công cộng

4. 기차에서 자기 자리 말고 옆좌석까지 차지하지 않기

Không chiếm chỗ ngồi bên cạnh chỗ của bạn ở trên tàu hỏa

5. 공공장소에서 손톱이나 머리, 화장 다듬지 않기

Không cắt móng tay, tóc, trang điểm ở nơi công cộng

6. 공공장소에서 흡연하지 않기

Không hút thuốc ở nơi công cộng

7. 지나친 소음 금지

Cấm tạo tiếng ồn quá mức

8. 길거리에 쓰레기 버리지 않기

Không vứt rác ra đường

9. 지나치게 큰소리로 이야기 하지 않기

Không nói chuyện quá to

10. 공공 장소에서 공손하게 행동하고 먼저 여성을 배려하기

Hành động lịch sự nơi công cộng và ưu tiên cho phụ nữ

11. 비행기나 기차 내에서 신발 벗지 않기

Không tháo giầy khi ở trên máy bay, tàu hỏa

12. 영화관 안에서 핸드폰 통화 하지 않기

Không nói chuyện điện thoại trong rạp chiếu phim

13. 병원 근처에서 자동차 경적 울리지 않기

Không bấm còi ô tô khi ở gần bệnh viện

14. 공공 장소에 애완동울 데리고 다니지 않기

Không dắt thú cưng đi ở nơi công cộng

15. 길거리에 낙서 하지 않기) (공공 장소에 낙서금지)

Không viết vẽ bậy nơi công cộng

16. 남을 째려보지 않기

Không nhìn chằm chằm người khác

17. 경우에 맞게 옷입기

Ăn mặc phù hợp hoàn cảnh

18. 남을 모독하는 행동이나 지나친 호기심을 보이지 않기

Không hành động xúc phạm hoặc nhìn người khác tò mò quá mức

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *