Từ vựng tiếng Hàn lĩnh vực sản xuất linh kiện điện tử
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 업체 Vendor 2 가공/사외생산/아웃소싱 Gia công/ thuê ngoài 3 양면 Hai mặt 4 단면 Một mặt 5 내층 Lớp trong 6 외층 Lớp ngoài…
Cùng học tiếng Hàn, tiếng Việt
STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 업체 Vendor 2 가공/사외생산/아웃소싱 Gia công/ thuê ngoài 3 양면 Hai mặt 4 단면 Một mặt 5 내층 Lớp trong 6 외층 Lớp ngoài…