오늘은 날씨에 대한 베트남어 표현을 좀 알아봅시다.

1. 날씨에 대한 단어

베트남어 한국어 베트남어 한국어
Mặt trời 해, 태양 Lốc xoáy 토네이도
Ánh nắng 햇빛 Cuồng phong 강풍
Mưa Hanh khô 건조하다
Tuyết Ẩm ướt 습하다
Mưa đá 우박 Nóng 덥다
Mưa phùn 이슬비 Lạnh, rét 춥다
Mưa rào nhẹ 가벼운 소나기 Lạnh thấu xương 뼛속까지 시리게 춥다
Sương muối 서리 Không khí lạnh 추위
Sương mù 안개 Rét nàng Bân 꽃샘추위
Mây 구름 Âm u 흐리다
Cầu vồng 무지개 Ấm/ ấm áp 따뜻하다
Gió 바람 Mát mẻ 시원하다
Gió nhẹ 산들바람 Hạt mưa 빗방울
Sấm 천둥 Bông tuyết 눈꽃
Chớp 번개 Bão tuyết 폭설
Bão 태풍 Thời tiết 날씨
Gió giật 돌풍 Dự báo thời tiết 일기예보
Mùa xuân Lượng mưa 강수량
Mùa hè/mùa hạ 여름 Nhiệt độ 온도
Mùa thu 가을 Độ ẩm 습도
Mùa đông 겨울 Độ
Khí hậu 기후 Khí hậu 기후
Biến đổi khí hậu 기후변화 Lũ lụt 홍수
Hiện tượng nóng lên toàn cầu 지구온난화 Hạn hán 가뭄

2. 날씨에 대한 표현

베트남어 한국어
Trời hôm nay thế nào?

Thời tiết hôm nay thế nào?

오늘 날씨가 어때요?
Chỗ anh / chị / cô / chú / … có mưa không? 당신 (언니, 오빠 등)의곳은 비가 와요?
Ngoài đó có mưa không?; Trong đó có mưa không? 거기 비가 와요?
Trời đẹp/ Thời tiết đẹp. 날씨가 좋다
Trời không đẹp/ Thời tiết xấu. 날씨가 안 좋다/ 나쁘다
Hôm nay nóng/ lạnh/ mát mẻ/ ấm áp. 오늘은 덥다/ 춥다/ 시원하다/ 따뜻하다
Trời mưa. 비가 온다
Trời nắng. 날씨가 맑다
Trời sắp mưa rồi. 비가 올것이다
Hết mưa rồi / Tạnh mưa rồi. 비가 그쳤다
Ngớt mưa rồi. 비가 잦아들다
(Trời) Mưa to quá. 비가 많이 온다
(Trời) Nóng quá. 너무 덥다
(Trời) Lạnh quá. 너무 춥다
Trời mát. 시원하다
Trời oi bức. 후텁지근하다
Dự báo thời tiết nói ngày mai trời sẽ mưa / nắng. 일기 예보에 따르면 내일은 비가 올 것이라고/ 일기 예보에 따르면 내일은 맑을 것이라고 한다

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *