“chúng tôi” và “chúng ta” 구분

Phân biệt “chúng tôi” và “chúng ta” trong tiếng Việt

베트남어는 “chúng tôi” 와 “chúng ta”는 모두 복수 1인칭대명사입니다. “chúng tôi” và “chúng ta”는 “우리, 저희”라고 합니다. 베트남어 배우는 많은 사람들은 단어 2개는 같은 의미와 사용법을 가진다고 생각합니다. 어떻게 구분합니까?

지금 단어 2개의 차이점을 알아봅시다.

보기 1:

Trong cuộc họp, giám đốc nói với nhân viên:

– Tháng này, doanh thu công ty tăng 20%. Chúng ta đã làm rất tốt.

회의에서 사장님이 직원들에게 말합니다:

– 이번 달은 회사 매출은 20% 증가했어요. 우리는 잘했어요.

보기 2:

A: Tháng sau, chúng tôi sẽ kết hôn.

B: Chúc mừng cậu nhé.

A: 우리는 다음달에 결혼할거야.

B: 축하해.

=> 여기는 “chúng tôi” 와 “chúng ta”는 같은 의미일까요?

1. “chúng ta” 1인칭대명사 사용법

‘우리’에는 대화에 말하는 사람과 듣는 사람이 모두 포함됩니다. 위의 보기에서 사장님이 말하는 ‘우리’는 이사회와 직원을 포함한 회사 전체를 의미합니다.

보기:

Con gái: Mẹ ơi, sáng nay chúng ta ăn món gì?

Mẹ: Hôm nay chúng ta ăn phở nhé.

딸: 엄마, 오늘 아침 뭐 먹을까요?

엄마: 오늘 쌀국수 먹자.

2. “chúng tôi” 1인칭대명사 사용법

“chúng tôi”는 말하는 사람과 말하는 사람이 언급한 사람 (대화에 참여하지 않을 수도 있음)만 포함되지만 듣는 사람은 포함되지 않는다.

보기:

A: Tháng sau, chúng tôi sẽ đi du lịch Thái Lan.

B: Chúc cậu có chuyến đi vui vẻ nhé.

A: 다음 달 우리는 태국으로 여행갈거야.

B: 즐거운 여행 보내.

3. 주의점

친근하고 가까운 관계 경우는 “chúng ta” 대신 “chúng mình” 사용해도 된다.

+) “chúng ta”는 발표, 문서, 서류 등 정식 (Formal) 경우에는 주요 사용하거나 약식 (Informal) 경우에도 사용할 수 있습니다.

+) “chúng mình”은 일상생활, 문학작품 등 약식 (Informal) 경우에만 사용합니다.

보기 1:

Giám đốc: Tháng này, doanh thu công ty tăng 20%. Chúng ta phải cố gắng hơn nữa vào tháng sau. (o)

Giám đốc: Tháng này, doanh thu công ty tăng 20%. Chúng mình phải cố gắng hơn nữa vào tháng sau. (x)

사장님: 이번 달에 회사 수익이 20% 증가했어요. 다음 달에는 더 열심히 노력해야겠어요.

보기 2:

Bây giờ chúng ta đi đâu nhỉ? Đi xem phim đi. (o)

Bây giờ chúng mình đi đâu nhỉ? Đi xem phim đi. (o)

지금: 우리는 어디 갈까? 영화 보러 가자.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *