STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 업체 Vendor
2 가공/사외생산/아웃소싱 Gia công/ thuê ngoài
3 양면 Hai mặt
4 단면 Một mặt
5 내층 Lớp trong
6 외층 Lớp ngoài
7 규격 Quy cách
8 동종 – 동질 – 동량 Cùng chủng loại – Cùng chất lượng – Cùng số lượng
9 도급자재 Nguyên vật liệu được bên thuê gia công cung cấp
10 사급자재 Nguyên vật liệu tự mua
11 1공장 – 2 공장 Xưởng 1 – Xưởng 2
12 인건비 Chi phí nhân công
13 기종 교체 Thay model
14 적용/ 반영 Áp dụng
15 소모품 Vật liệu tiêu hao
16 타발 공정 Công đoạn dập
17 절단 공정 Công đoạn cắt
18 가접 공정 Công đoạn dán
19 Tape 부착 Dán tape
20 제원/ 사양 Thông số
21 전산/ 체계/ 시스템 Hệ thống
22 항온항습 Duy trì nhiệt độ – độ ẩm
23 투입 Input hàng
24 출하 Output hàng
25 방진복 Quần áo phòng sạch
26 수동 Bằng tay
27 능동 Bằng máy
28 반제품 Bán thành phẩm
29 완제품 Thành phẩm
30 원자재 Nguyên vật liệu chính
31 부자재 Vật liệu phụ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *