| STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
| 1 | 취직하다 | Xin việc |
| 2 | 지원서 | Đơn xin việc |
| 3 | 이력서 | CV, sơ yếu lý lịch |
| 4 | 자기소개서 (자기소개서): | Bản giới thiệu bản thân |
| 5 | 지원 동기 | Động cơ/mục đích xin việc |
| 6 | 학력 | Học vấn |
| 7 | 경력증명서 | Giấy chứng nhận kinh nghiệm |
| 8 | 헤드헌터 | Headhunter, chuyên viên tuyển dụng |
| 9 | 채용공고 | Thông báo tuyển dụng |
| 10 | 대졸 채용 | Tuyển dụng người tốt nghiệp đại học |
| 11 | 비대면 면접, 원격 면접/인터뷰, 올라인 면접 | Phỏng vấn online |
| 12 | 대면 면접 | Phỏng vấn trực tiếp |
| 13 | 1차면접 | Phỏng vấn vòng 1 |
| 14 | 2차면접 | Phỏng vấn vòng 2 |
| 15 | 서류전형 | Sàng lọc hồ sơ ứng viên |
| 16 | 최종 합격자 | Ứng viên trúng tuyển cuối cùng |
| 17 | 면접관 | Người phỏng vấn |
| 18 | 지원자 | Ứng viên |
| 19 | 입사 | Gia nhập công ty |
| 20 | 신입사원 | Nhân viên mới |
| 21 | 정직원, 정규직원 | Nhân viên chính thức |
| 22 | 수습기간 | Thời gian thử việc |
| 23 | 신입사원 교육 | Đào tạo nhân viên mới |
| 24 | 교육을 받다 | Được đào tạo |
| 25 | 급여 | Lương |
| 26 | 수습급여 – 정규 급여 | Lương thử việc – Lương chính thức |
| 27 | 순급여 – 총급여 | Net Salary – Gross salary |
| 28 | 급여 협의 | Đàm phán lương/ Deal lương |
| 29 | 복리후생 | Phúc lợi |
| 30 | 만근 – 만근수당 | Chuyên cần – Trợ cấp chuyên cần |
| 31 | 결근 – 무단결근 | Nghỉ làm – nghỉ làm không lý do |
| 32 | 지각 – 조퇴 – 칼퇴 | Đi muộn – Tan làm sớm – Tan làm đúng giờ |
| 33 | 근속 – 근속수당 | Thâm niên – Trợ cấp thâm niên |
| 34 | 수당 | Trợ cấp |
| 35 | 보너스 (상여금/ Bonus) | Tiền thưởng |
| 36 | 직장을 그만두다/ 퇴직하다 | Nghỉ việc |
| 37 | 은퇴 | Về hưu |
| 38 | 해고하다/자르다 | Sa thải |
| 39 | 이직하다/직장을 옮기다 | Chuyển chỗ làm, nhảy việc |
| 40 | 주재원 | Nhân viên thường trú ở nước ngoài |
| 41 | 노동허가서 | Giấy phép lao động |
| 42 | 거주증 | Thẻ tạm trú |
| 43 | 근로계약 | Hợp đồng lao động |
| 44 | 근로계약을 체결하다 | Ký hợp đồng lao động |
| 45 | 근로계약 종료 | Kết thúc hợp đồng lao động |
| 46 | 근로계약 해지 | Chấm dứt hợp đồng lao động |
| 47 | 근로계약 연장 | Gia hạn hợp đồng lao động |
| 48 | 재택근무 | Work from home, làm việc ở nhà |