“Em ấy bị đau bụng”, “Tôi được nhận học bổng” 등 베트남어 피동문은 많이 사용합니다. 오늘은 베트남어 피동문에 대해 알아봅시다.
1. 피동문은 무엇입니까?
피동문은 주어가 행위 자체를 하는 것이 아니라, 다른 사람이나 사물의 영향을 받는다는 의미로 사용되는 문장입니다.
베트남어 피동문은 “được”, “bị”를 사용하고 한국어 피동표현 (동사 + (-이/히/리/기-); 아/어지다; 게 되다)과 비슷한 의미가 있다.
2. “Được” 피동사를 사용하는 문법
피동문은 긍정적인 의미를 갖고 주체는 좋은 것을 받고 그것을 원합니다.
보기:
Tôi được nhận học bổng. -> 나는 장학금을 받게 되었어요.
Anh ấy được mời đến bữa tiệc sinh nhật. -> 그는 생일 파티에 초대를 받아요.
Rất vui khi được gặp bạn. -> 만나게 돼서 반가워요.
3. “Bị” 피동사를 사용하는 문법
피동문은 부정적인 의미를 갖고 주체는 안 좋은 것을 받고 그것을 원하지 않습니다.
“Bị” 피동사는 건강상태 관한 문장에도 사용됩니다.
보기:
Tên trộm bị cảnh sát bắt. -> 도둑은 경찰에게 잡혔어요.
Tôi bị muỗi cắn. -> 나는 모기에게 물렸어요.
Hoa bị đau bụng. -> 화 씨는 배가 아파요.
연습/ Luyện tập:
1. “được”, “bị” 단어를 골라 다음 문장의 빈칸에 가장 적절한 답을 채우세요.
a. Nam… thầy giáo khen vì chăm chỉ và học giỏi. (khen: 칭찬하다; chăm chỉ 열심히 하다; học giỏi: 공부를 잘하다)
b. Hôm qua, bạn tôi… ngã nên giờ bạn tôi bị đau chân. (ngã: 넘어지다; đau chân: 발이 아프다)
c. Em bé… mẹ ôm. (안다)
d. Nếu ăn thức ăn ôi thiu thì sẽ… đau bụng. (thức ăn ôi thiu: 상한 음식; đau bụng: 배가 아프다)
e. Anh ấy… người yêu giận nên mặt buồn thiu. (giận: 화가 나다; buồn thiu: 슬퍼 보이다)
f. Tôi vừa… tăng lương. (tăng lương: 월급을 올리다)
정답/ Đáp án:
a. được d. bị
b. bị e. bị
c. được f. được
2. 다음 단어를 올바른 문장으로 배열하세요.
a. Tôi/ mắng / bị / mẹ/ không nghe lời/ vì. (bị mắng: 혼나다; nghe lời: 말을 들다)
b. Lừa / bị / em gái tôi / hay / cả tin / nó / vì / rất. (bị lừa: 속다; cả tin: 귀가 얇다)
c. Thăng chức/ được/ trưởng phòng/ bạn tôi. (thăng chức: 승진하다; trưởng phòng: 과장)
d. Tôi/ đau đầu/ không đi làm/ bị/ nên/ hôm nay. (đau đầu: 머리가 아프다; không đi làm: 출근을 안 하다)
e. Sắp / du lịch/ Nhật Bản/ đi/ được. (Sắp 곧; đi du lịch: 여행가다; Nhật Bản: 일본)
정답/ Đáp án:
a. Tôi bị mẹ mắng vì không nghe lời.
b. Em gái tôi hay bị lừa vì nó rất cả tin.
c. Bạn tôi vừa được thăng chức trưởng phỏng.
d. Tôi bị đau đầu nên hôm nay không đi làm.
e. Tôi sắp được đi du lịch Nhật Bản.