‘오늘은 며칠이에요?’라는 말은 베트남어로 어떻게 말해야 될까요? 베트남어로 날짜 표현에 대해 알아봅시다.

1. ‘’, ‘ 관련된 베트남어 표현

‘일’, ‘날’은 베트남어로 ‘ngày’라고 읽습니다.

1일부터 10일까지는 ‘ngày mùng/ mùng + 숫자’로 읽습니다. 11일부터는 ‘‘ngày + 숫자’로 읽습니다. 단, 음력 14일, 15일은 여러 가지 방법으로 읽습니다.

음력 14일: Ngày mười bốn/ ngày mười tư/ mười tư

음력 15일: Ngày mười lăm/ ngày rằm/ rằm

Hôm nay là ngày mấy/ Hôm nay là ngày bao nhiêu? -> 오늘은 며칠이에요?

Hôm nay là ngày mùng 7. -> 오늘은 7일이에요.

표현 베트남어
1일 Ngày mùng 1/ Mùng 1
2일 Ngày mùng 2/ Mùng 2
3일 Ngày mùng 3/ Mùng 3
10일 Ngày mùng 41/ Mùng 4
11일 Ngày 11
12일 Ngày 12
음력 Âm lịch
양력 Dương lịch
오늘 Hôm nay
에제 Hôm qua
내일 Ngày mai
모레 Ngày kia
하루 Một ngày
이틀 Hai ngày
매일 Hàng ngày

2. ‘, 관련된 베트남어 표현

‘월’ 또는 ‘달’은 베트남어로 ‘tháng’ 라는 뜻입니다.

한국에서 음력 음력 1월을 정월, 12월을 섣달 이라 하는 것처럼 베트남도 음력으로 12월을 ‘tháng Chạp’ , 1월을 ‘tháng Giȇng’ 이라고 합니다.

 표현 베트남어
1월 Tháng Một
2월 Tháng Hai
3월 Tháng Ba
4월 Tháng Bốn
5월 Tháng Năm
6월 Tháng Sáu
7월 Tháng Bảy
8월 Tháng Tám
9월 Tháng Chín
10월 Tháng Mười
11월 Tháng Mười Một
12월 Tháng Mười Hai
이번 달 Tháng này
지난 달 Tháng trước
다음 달 Tháng sau/ tháng tới
매달 Hàng tháng
월초 Đầu tháng
중순 Giữa tháng
월말 Cuối tháng

 3. 관련된 베트남어 표현

‘năm”은 년, 해를 뜻합니다. 2024년은 ‘năm 2024’라고 읽습니다.

 표현 베트남어
Đầu năm 연초
Giữa năm 반기
Cuối năm 연말
6 tháng đầu năm 상반기
6 tháng cuối năm 하반기
Năm nay 금년, 올해
Năm ngoái 작년
Năm sau 내년
Năm sau nữa 내후년

4. 베트남어 날짜 쓰는 방법

한국어에서 날짜는 00년 00월 00일로 표시되지만 베트남어에서 날짜는 00일 00월 00년로 반대로 표시됩니다.

2024년 5월 10일

쓰기: Ngày 10/5/2024 또는 Ngày mùng 10 tháng 5 năm 2024

읽기: Ngày mùng mười, tháng năm, năm hai không hai tư/ năm hai không hai bốn/ năm hai nghìn không trăm hai tư/ năm hai nghìn không trăm hai mươi ba (숫자 읽는 방법과 똑같이 읽습니다)

2024년 12월 24일

쓰기: Ngày 24/12/2024 또는 Ngày 24 tháng 12 năm 2024

읽기: Ngày hai tư, tháng mười hai, năm hai không hai tư/ năm hai không hai bốn/ năm hai nghìn không trăm hai tư/ năm hai nghìn không trăm hai mươi ba (숫자 읽는 방법과 똑같이 읽습니다)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *